--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm đầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm đầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm đầu
+ verb
To be the ringleader of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm đầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm đầu"
:
cầm máu
cầm như
chiếm hữu
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
cầm đầu
:
To be the ringleader of
+
cắm đầu
:
như cắm cổcắm đầu đi thẳng như người chạy trốnto walk off without turning his head as if in flight
+
đảm phụ
:
ContributionĐảm phụ quốc phòngContribution to nation defence; contribution
+
đích đáng
:
Very deserving, justPhần thưởng đích đángA just reward
+
homing device
:
thiết bị điều khiển (tên lửa...)